- nghỉ phép
- отпуск; отпускной; роспуск; распускать; побывка; отпускник
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia
Huế — Hue Thành phố Huế … Wikipedia
Minh Mang — Minh Mạng 明命 Emperor of Vietnam Depiction of Minh Mạng from John Crawfurd s journal Reign … Wikipedia